Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
incremental backup
|
Kỹ thuật
sao lưu gia tăng
Tin học
ghi dự phòng tăng Một thủ tục ghi dự phòng, trong đó chương trình ghi dự phòng đĩa cứng chỉ ghi những tệp đã có thay đổi kể từ lần ghi dự phòng cuối cùng. Xem archival backup
( n) Sự sao lưu theo gia số, sự sao lưu tăng dần
Toán học
sao lưu gia tăng